-
Mô tả
-
Hướng dẫn
-
Đánh giá
Xe Tải Isuzu NPR85KE4 3.5 Tấn Thùng Kín Bửng Nâng
THÔNG SỐ CƠ BẢN |
||
Máy lạnh cabin |
tiêu chuẩn |
|
Loại động cơ |
4JJ1E4NC, Phun nhiên liệu điện tử, tăng áp - làm mát khí nạp/Common rail, turbo - intercooler |
|
Tiêu chuẩn khí thải/Emission |
|
EURO 4 , EURO 5 |
Công suất cực đại/Max.power |
Ps(kW)/rpm |
124(91) / 2,600 |
Momen xoắn cực đại/ Max. torque |
N.m(kgf.m)/rpm |
354 (36) / 1500 |
Hộp số / Transmission |
|
MZW6P, 6 số tiến & 1 số lùi / 6 Forward & 1 Reverse |
Tốc độ tối đa / Max speed |
Km/h |
93 |
Khả năng vượt dốc tối đa / Gradeability |
% |
35 |
Hệ thống lái / Steering system |
|
Trục vít – ê cu bi trợ lực thủy lực / Recirculating ball with hydraulic assisted |
Hệ thống treo trước – sau / Suspension system front – rear |
|
Phụ thuộc, nhíp lá và giảm chấn thủy lực / Dependent, leafspring, shock absorber |
Phanh trước – sau / Brake system front – rear |
|
Tang trống, phanh dầu mạch kép trợ lực chân không / Drum, hydraulic with vacuum servo assistance, dual circuit |
Máy phát điện / Grenerator |
|
24V-50A |
Ắc quy / Battery |
|
12V-70AH x 2 |
Thùng nhiên liệu / Fuel tank |
Lít / Liter |
90 |
Cỡ lốp (Trước / Sau) |
7.50-16 14PR |
|
KHỐI LƯỢNG |
||
Khối lượng toàn bộ |
kg |
7,500 |
Tải trọng |
kg |
3,495 & 4,000 |
KÍCH THƯỚC |
||
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
mm |
7,020 x 2,250 x 2,920 |
Kích thước ngoài thùng hàng (DxRxC) |
mm |
|
Kích thước trong thùng hàng (DxRxC) |
mm |
5,125 x 2,155 x 1,860 |
***Quy cách thùng hàng như sau : Trang bị 01 bửng nâng cáp
- Đà dọc, đà ngang: Sắt U đúc.
- Viền thùng,ốp bo góc thùng composite
- Khung xương: Kẽm.
- Sàn thùng: Sắt phẳng ~ 2.5 mm
- Vách ngoài : Inox 430 dập sóng.
- Vách trong : Tole kẽm phẳng.
- Mở 02 cửa sau + 01 cửa hông.Vè: Inox.
- Trang bị 01 bửng nâng cáp
- Cản hông, cản sau: Sắt sơn.